Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-809.63 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-829.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-877.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-345.65 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34B-044.85 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
89A-536.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-567.95 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-346.38 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17A-505.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-506.35 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-477.83 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-267.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-274.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-507.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-550.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37B-048.36 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
73A-374.96 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
77C-267.29 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
79A-584.19 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
48A-252.26 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61C-627.58 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-649.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-682.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-031.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-064.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-100.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-342.08 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-215.38 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-150.58 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30M-136.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |