Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
82B-022.85 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
81A-460.83 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-826.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-837.63 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-839.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-850.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-852.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-397.65 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-402.36 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48A-249.35 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93D-009.25 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
61K-532.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-581.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-672.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-846.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51N-023.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-304.85 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-311.36 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-371.25 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30M-342.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-327.63 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-338.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-347.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24C-169.15 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
26A-243.83 | - | Sơn La | Xe Con | - |
14K-016.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-024.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-993.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98C-383.35 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19A-755.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |