Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-132.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-970.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-112.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-151.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63C-240.58 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63B-035.28 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
71C-137.28 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
71C-138.06 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
95D-026.29 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
30M-054.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-375.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-423.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24B-020.65 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
27C-076.18 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
26A-237.26 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-885.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14K-001.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-048.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19D-021.85 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
88C-313.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-324.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99C-336.95 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34C-443.59 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15C-493.59 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-055.35 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
90A-297.08 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37C-587.95 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
73C-192.65 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
43C-323.65 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
81C-291.95 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |