Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-406.98 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-411.26 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-413.85 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48C-120.85 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
49A-773.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-394.08 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93B-025.19 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
61C-630.28 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
72D-013.63 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
51N-148.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-087.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-190.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-272.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-340.63 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71B-025.98 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
66C-185.26 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
65A-531.29 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65C-258.36 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
95B-019.15 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
95D-027.59 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
30M-094.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-135.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-140.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-315.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-330.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-344.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-401.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-417.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-441.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-454.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |