Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
27D-007.96 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
21A-224.56 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
14C-464.98 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98B-046.06 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
19C-272.28 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
99B-030.06 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
99B-032.85 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
34B-043.26 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
15K-436.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-554.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-506.15 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17D-014.06 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
18D-016.25 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
36K-255.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-277.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-305.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-951.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76D-013.26 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
47A-824.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-403.56 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47B-043.98 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
47D-020.09 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
49D-017.28 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
49D-017.95 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
61K-521.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-529.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-552.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-557.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-578.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |