Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-581.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-640.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-692.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-697.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-856.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-864.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72D-015.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
51M-094.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-252.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-294.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65C-250.18 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
95B-018.85 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
29K-334.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-350.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-375.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-430.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-432.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-455.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-169.19 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
24A-319.09 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27C-074.58 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
27D-007.85 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
27D-010.06 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
25A-086.35 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
14C-461.25 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
88C-322.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-862.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-948.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-948.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34D-039.95 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |