Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-445.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-461.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35D-017.26 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
37K-494.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-496.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-509.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-948.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-974.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78D-008.06 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
79A-574.09 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-576.09 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-580.36 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-327.56 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-161.63 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-464.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-749.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93D-010.18 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
61K-545.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-575.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-583.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60C-771.18 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-852.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-873.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72D-016.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
62A-470.26 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-478.58 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-481.26 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-490.36 | - | Long An | Xe Con | - |
62D-017.19 | - | Long An | Xe tải van | - |