Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-332.09 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-335.38 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-339.56 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-341.08 | - | An Giang | Xe Con | - |
83D-010.58 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
29K-422.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-471.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29B-661.38 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
21A-224.06 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-870.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-897.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14K-005.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-046.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-455.19 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98C-386.95 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98D-021.15 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
19A-734.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-734.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-798.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-803.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34C-437.15 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-445.95 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
89A-564.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-493.15 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18B-032.29 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
36K-230.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-251.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-544.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-549.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-551.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |