Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-284.19 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
27A-135.59 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-239.25 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-240.65 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-232.36 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-865.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14K-015.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-040.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-041.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-881.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-898.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-865.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-942.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-951.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-970.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-974.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-447.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-538.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-552.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-527.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-546.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-697.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-702.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-705.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-383.65 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74D-014.63 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
92A-441.28 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
85A-152.06 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |