Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81B-030.26 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
48A-250.59 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61K-572.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-692.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-692.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-870.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72B-045.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
71A-214.36 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-210.19 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
68A-368.09 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-375.15 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-521.95 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-533.58 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95B-018.25 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
69A-173.25 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-186.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-247.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-357.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-382.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-427.63 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-445.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-637.29 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
11D-011.06 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
97D-008.26 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
97D-010.96 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
27D-009.38 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
26B-022.19 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
26D-014.85 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
20C-322.16 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
98C-390.59 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |