Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19D-020.58 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
88C-321.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
15C-491.36 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
17C-215.63 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17C-219.58 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
90A-295.65 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90C-159.58 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
18C-181.59 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35B-024.19 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
36C-553.26 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36B-050.56 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
36D-030.63 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
37C-576.85 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38D-023.56 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
73D-010.59 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
74C-146.18 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
43A-959.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92B-039.19 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
79C-230.98 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
85C-085.29 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
85C-086.95 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
86C-213.96 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86D-008.29 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
49C-389.18 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-392.06 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
61K-542.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-874.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-950.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-121.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-150.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |