Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-461.83 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
88A-790.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-807.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88D-022.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
99D-024.19 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
34C-441.63 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-448.59 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-440.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-445.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89D-023.98 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
89D-024.38 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
18A-497.36 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-507.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18C-182.29 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35A-472.29 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-293.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-305.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-554.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-571.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-593.36 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-596.06 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
43A-970.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-219.83 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79C-234.15 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79D-013.98 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
82D-011.26 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
81C-293.96 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
48C-118.56 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
70A-587.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |