Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61C-641.59 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60C-781.16 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60B-081.06 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
72A-880.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-145.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-165.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-204.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-332.09 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-148.85 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84D-008.63 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
64A-204.29 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66D-013.08 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
95A-140.35 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
94D-007.26 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
94D-007.58 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
69D-007.35 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
30M-091.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-178.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-270.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-349.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-357.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-339.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-374.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-430.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-463.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22C-115.18 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
26C-168.25 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26D-015.36 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
28C-127.26 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
20B-037.58 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |