Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72C-267.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-273.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51N-131.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-152.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-304.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62B-031.28 | - | Long An | Xe Khách | - |
62D-017.25 | - | Long An | Xe tải van | - |
67A-331.15 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-340.83 | - | An Giang | Xe Con | - |
68B-036.19 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
68B-036.25 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
65C-272.18 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
69C-104.16 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
30M-176.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-234.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-263.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-277.09 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-231.08 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-271.58 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14K-031.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-887.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-907.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-790.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-814.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-824.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-938.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-452.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-499.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-504.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |