Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-493.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-491.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-469.15 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-233.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-494.63 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-502.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-527.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-553.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-574.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-682.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-693.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-700.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-710.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-374.26 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74D-015.58 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
75D-011.63 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
86A-332.63 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-454.15 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-824.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-585.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-843.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51N-021.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-038.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-471.59 | - | Long An | Xe Con | - |
63D-015.98 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
64A-204.19 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-205.28 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-342.95 | - | An Giang | Xe Con | - |
83A-194.65 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
29K-430.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |