Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-461.36 - Hà Nội Xe Tải -
29K-477.56 - Hà Nội Xe Tải -
24A-317.19 - Lào Cai Xe Con -
21D-009.18 - Yên Bái Xe tải van -
20A-863.29 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-864.59 - Thái Nguyên Xe Con -
20D-035.65 - Thái Nguyên Xe tải van -
14K-031.35 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-860.25 - Bắc Giang Xe Con -
98A-887.09 - Bắc Giang Xe Con -
98A-908.06 - Bắc Giang Xe Con -
19A-744.19 - Phú Thọ Xe Con -
99A-858.95 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-931.85 - Hải Dương Xe Con -
34A-947.38 - Hải Dương Xe Con -
34A-947.85 - Hải Dương Xe Con -
34A-967.25 - Hải Dương Xe Con -
15K-491.09 - Hải Phòng Xe Con -
15K-501.09 - Hải Phòng Xe Con -
89A-554.35 - Hưng Yên Xe Con -
18A-497.25 - Nam Định Xe Con -
18A-506.08 - Nam Định Xe Con -
35C-180.83 - Ninh Bình Xe Tải -
36K-230.29 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-304.25 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-489.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-500.58 - Nghệ An Xe Con -
37K-542.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-563.19 - Nghệ An Xe Con -
37K-565.36 - Nghệ An Xe Con -