Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-699.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-370.96 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-397.35 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-435.65 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-331.65 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-579.09 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85D-009.19 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
86A-320.65 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-162.96 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
49A-776.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49D-017.25 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
61K-532.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-693.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-077.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-917.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-480.63 | - | Long An | Xe Con | - |
68A-375.19 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
69A-172.08 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69A-173.16 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-340.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11C-087.06 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
26A-237.15 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-241.19 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-862.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-894.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-901.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14K-024.63 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-743.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-746.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-876.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |