Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-970.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34B-046.26 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
89A-542.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-497.38 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-503.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-510.25 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-294.35 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-490.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-492.15 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-240.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-294.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-305.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-516.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-522.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-534.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38B-025.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
73A-379.06 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-279.35 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
92A-448.59 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-448.95 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-325.08 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
82B-023.06 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
47A-831.63 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-509.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-514.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-686.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-700.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-702.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72C-272.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
63A-329.25 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |