Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68A-371.06 - Kiên Giang Xe Con -
65A-533.09 - Cần Thơ Xe Con -
83A-194.15 - Sóc Trăng Xe Con -
30M-095.28 - Hà Nội Xe Con -
30M-140.85 - Hà Nội Xe Con -
30M-319.58 - Hà Nội Xe Con -
30M-411.56 - Hà Nội Xe Con -
97B-019.36 - Bắc Kạn Xe Khách -
22A-283.16 - Tuyên Quang Xe Con -
25B-011.58 - Lai Châu Xe Khách -
21A-229.35 - Yên Bái Xe Con -
21A-231.25 - Yên Bái Xe Con -
20A-861.85 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-874.36 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-905.16 - Thái Nguyên Xe Con -
12B-018.56 - Lạng Sơn Xe Khách -
14K-006.95 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-041.09 - Quảng Ninh Xe Con -
14C-464.63 - Quảng Ninh Xe Tải -
98B-046.18 - Bắc Giang Xe Khách -
98B-047.25 - Bắc Giang Xe Khách -
19C-276.08 - Phú Thọ Xe Tải -
88A-792.19 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-805.96 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-820.16 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88B-024.35 - Vĩnh Phúc Xe Khách -
99C-344.35 - Bắc Ninh Xe Tải -
34C-433.65 - Hải Dương Xe Tải -
34C-446.63 - Hải Dương Xe Tải -
15C-491.95 - Hải Phòng Xe Tải -