Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-389.59 - Hà Nội Xe Tải -
29K-406.59 - Hà Nội Xe Tải -
29K-449.06 - Hà Nội Xe Tải -
29K-461.98 - Hà Nội Xe Tải -
24D-010.58 - Lào Cai Xe tải van -
21A-227.63 - Yên Bái Xe Con -
21A-230.56 - Yên Bái Xe Con -
99C-340.09 - Bắc Ninh Xe Tải -
34C-451.26 - Hải Dương Xe Tải -
34D-038.98 - Hải Dương Xe tải van -
89C-349.16 - Hưng Yên Xe Tải -
89C-358.83 - Hưng Yên Xe Tải -
89D-025.83 - Hưng Yên Xe tải van -
35B-026.36 - Ninh Bình Xe Khách -
36C-546.59 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-573.25 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-574.59 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-576.36 - Thanh Hóa Xe Tải -
37D-048.36 - Nghệ An Xe tải van -
73C-195.98 - Quảng Bình Xe Tải -
75A-391.25 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
76B-030.56 - Quảng Ngãi Xe Khách -
79D-011.06 - Khánh Hòa Xe tải van -
93A-520.63 - Bình Phước Xe Con -
93C-201.95 - Bình Phước Xe Tải -
93B-025.35 - Bình Phước Xe Khách -
60K-664.98 - Đồng Nai Xe Con -
60C-762.06 - Đồng Nai Xe Tải -
60C-770.56 - Đồng Nai Xe Tải -
60C-770.85 - Đồng Nai Xe Tải -