Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99C-335.09 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34C-449.26 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-487.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-504.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-491.25 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-493.98 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
36C-550.19 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-577.25 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37B-049.19 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
73C-197.35 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
43A-954.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92D-014.63 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
76D-014.36 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
79C-234.65 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
85D-008.56 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
47C-418.38 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48C-116.26 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48B-016.83 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
70C-214.18 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
70C-216.36 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61K-523.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61B-046.25 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
72B-048.38 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
72D-016.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
62C-216.85 | - | Long An | Xe Tải | - |
84B-023.18 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
64C-138.25 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
69A-172.38 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-199.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |