Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-232.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-331.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-365.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-370.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-377.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-381.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-330.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-356.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-373.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-467.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-473.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29B-661.95 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
27B-017.25 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
25C-062.58 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
20C-313.58 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
98C-391.35 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19C-264.36 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
99C-331.29 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34C-443.95 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15C-494.63 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89C-351.25 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17B-032.06 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
36C-566.58 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-574.08 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
74B-017.59 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
43D-014.98 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
92D-014.08 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
76B-027.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
81C-297.63 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
48C-122.96 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |