Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14K-037.56 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-046.38 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-878.25 - Bắc Giang Xe Con -
19A-737.58 - Phú Thọ Xe Con -
19A-743.25 - Phú Thọ Xe Con -
19A-747.26 - Phú Thọ Xe Con -
34A-940.38 - Hải Dương Xe Con -
89A-567.19 - Hưng Yên Xe Con -
90C-157.98 - Hà Nam Xe Tải -
18A-492.16 - Nam Định Xe Con -
18A-494.25 - Nam Định Xe Con -
18A-498.56 - Nam Định Xe Con -
35A-464.29 - Ninh Bình Xe Con -
36K-265.59 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-489.59 - Nghệ An Xe Con -
75A-394.26 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
79A-592.09 - Khánh Hòa Xe Con -
81A-477.65 - Gia Lai Xe Con -
47A-833.26 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-842.96 - Đắk Lắk Xe Con -
49C-384.26 - Lâm Đồng Xe Tải -
93A-512.18 - Bình Phước Xe Con -
93A-520.56 - Bình Phước Xe Con -
60K-649.36 - Đồng Nai Xe Con -
60K-686.36 - Đồng Nai Xe Con -
51N-104.29 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51N-117.63 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51N-121.25 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51N-122.16 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51M-161.09 - Hồ Chí Minh Xe Tải -