Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-474.38 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-488.06 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-337.58 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-339.59 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-309.95 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-317.38 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65C-264.19 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
94B-017.58 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
30M-172.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-405.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-406.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-412.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-451.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-634.98 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-635.26 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
11A-138.18 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
20A-900.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-321.25 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20D-033.26 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
14K-027.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-992.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-995.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14D-030.36 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-886.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-896.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-905.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-722.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-871.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99D-026.28 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
34A-942.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |