Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34D-040.19 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15K-425.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-473.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-497.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-504.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-533.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89D-026.18 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
90A-297.63 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-497.28 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-500.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-504.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-504.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35D-018.96 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
36K-305.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-694.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-696.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-280.09 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-970.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-442.85 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-370.08 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78D-007.59 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
82D-013.63 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
81A-463.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81D-014.36 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
47A-840.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |