Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-445.38 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34B-046.28 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
15C-497.58 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89C-345.59 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-353.59 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17A-498.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90C-156.29 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
37B-049.25 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
73B-018.56 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
74D-014.18 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
92B-042.06 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
86B-026.35 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
81C-292.19 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81D-014.65 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
47A-861.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49B-035.98 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
93A-512.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93B-024.98 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
70A-605.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61C-620.65 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-631.25 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
72C-278.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51N-043.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-133.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-921.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-204.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
71C-136.16 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
84C-129.09 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
64A-210.06 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-303.95 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |