Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66B-026.08 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
67C-191.16 | - | An Giang | Xe Tải | - |
94C-087.59 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
30M-200.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-294.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-310.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-360.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29B-662.28 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
21A-232.08 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-873.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-876.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-905.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14K-002.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-458.18 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
19A-756.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-827.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88B-023.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
88B-024.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
99C-338.58 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
15C-494.15 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-054.85 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
17A-498.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-300.63 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90B-014.38 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
90B-014.95 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
36K-240.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-277.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-300.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38C-247.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
43C-321.25 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |