Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92C-229.29 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
49C-333.44 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
81C-235.35 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
74C-124.24 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
90C-133.44 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
84C-111.78 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
19C-217.17 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
51D-930.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49C-333.67 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
38C-201.01 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
84C-111.57 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
90D-006.06 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
90C-133.55 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
49C-333.58 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
43C-281.11 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
28C-100.44 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
84C-111.28 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
84C-111.16 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
83C-120.00 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
89C-304.04 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
36C-444.00 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
35C-150.00 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
29K-058.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-716.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-066.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
95A-111.78 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
34A-722.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-038.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
74A-240.00 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
29K-065.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |