Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-700.55 - Thái Nguyên Xe Con -
29K-070.99 - Hà Nội Xe Tải -
65A-400.22 - Cần Thơ Xe Con -
29K-044.99 - Hà Nội Xe Tải -
68A-300.44 - Kiên Giang Xe Con -
29K-043.68 - Hà Nội Xe Tải -
36A-971.11 - Thanh Hóa Xe Con -
68A-300.22 - Kiên Giang Xe Con -
73A-300.44 - Quảng Bình Xe Con -
11A-103.03 - Cao Bằng Xe Con -
29K-060.66 - Hà Nội Xe Tải -
29K-045.79 - Hà Nội Xe Tải -
70A-485.58 - Tây Ninh Xe Con -
29K-060.39 - Hà Nội Xe Tải -
29K-051.68 - Hà Nội Xe Tải -
89A-400.77 - Hưng Yên Xe Con -
51B-703.03 - Hồ Chí Minh Xe Khách -
36K-000.78 - Thanh Hóa Xe Con -
30K-604.89 - Hà Nội Xe Con -
37K-230.00 - Nghệ An Xe Con -
30K-464.88 - Hà Nội Xe Con -
51K-803.03 - Hồ Chí Minh Xe Con -
82A-125.25 - Kon Tum Xe Con -
30K-617.69 - Hà Nội Xe Con -
30K-497.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-439.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-437.99 - Hà Nội Xe Con -
30K-510.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-405.89 - Hà Nội Xe Con -
93A-433.77 - Bình Phước Xe Con -