Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-244.77 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30K-480.89 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-561.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
49A-614.14 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15K-180.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-463.89 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-504.69 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-271.11 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30K-403.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-734.34 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30K-540.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-433.55 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30K-416.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-494.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-237.37 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
92A-369.96 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
43A-777.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
25A-069.96 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
72A-722.33 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
36K-000.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-200.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
89A-422.77 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
29K-060.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-781.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
72A-733.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
66A-233.55 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-065.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
63A-258.85 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
82A-122.77 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-617.17 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |