Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-427.27 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-046.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-734.34 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-291.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-067.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-722.55 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
75A-322.55 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
68A-301.01 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
92A-366.77 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
28A-211.33 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
34A-729.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-055.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-423.23 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
24A-246.46 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
29K-055.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-072.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-071.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-071.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
73A-309.09 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
92A-355.77 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
29K-055.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-047.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
90A-222.34 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
99A-660.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-046.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-708.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-741.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
34A-711.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
79A-489.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
29K-038.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |