Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-360.00 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
29K-072.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-068.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-061.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-411.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-049.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-064.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
17A-380.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-000.04 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-052.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-054.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-146.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-054.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
84A-114.14 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
29K-053.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-671.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-037.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
76A-244.55 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-702.02 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-053.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-042.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62A-369.96 | - | Long An | Xe Con | - |
49A-602.02 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
28A-207.07 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
47A-600.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-042.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14A-831.11 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
75A-333.47 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
34A-700.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-731.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |