Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-400.55 - Hưng Yên Xe Con -
30K-497.88 - Hà Nội Xe Con -
30K-478.78 - Hà Nội Xe Con -
30K-407.88 - Hà Nội Xe Con -
30K-574.69 - Hà Nội Xe Con -
30K-414.79 - Hà Nội Xe Con -
30K-577.39 - Hà Nội Xe Con -
30K-563.39 - Hà Nội Xe Con -
30K-505.39 - Hà Nội Xe Con -
14A-800.44 - Quảng Ninh Xe Con -
30K-450.89 - Hà Nội Xe Con -
30K-424.39 - Hà Nội Xe Con -
30K-427.88 - Hà Nội Xe Con -
93A-413.13 - Bình Phước Xe Con -
30K-549.49 - Hà Nội Xe Con -
30K-472.39 - Hà Nội Xe Con -
30K-544.99 - Hà Nội Xe Con -
30K-408.08 - Hà Nội Xe Con -
30K-427.89 - Hà Nội Xe Con -
30K-431.89 - Hà Nội Xe Con -
30K-457.68 - Hà Nội Xe Con -
95A-111.67 - Hậu Giang Xe Con -
95A-111.35 - Hậu Giang Xe Con -
76A-247.47 - Quảng Ngãi Xe Con -
30K-495.39 - Hà Nội Xe Con -
30K-420.89 - Hà Nội Xe Con -
36K-000.46 - Thanh Hóa Xe Con -
30K-491.66 - Hà Nội Xe Con -
60K-381.11 - Đồng Nai Xe Con -
60K-406.06 - Đồng Nai Xe Con -