Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-441.88 - Hà Nội Xe Con -
30K-603.39 - Hà Nội Xe Con -
79A-466.77 - Khánh Hòa Xe Con -
98A-647.47 - Bắc Giang Xe Con -
66A-234.34 - Đồng Tháp Xe Con -
30K-405.05 - Hà Nội Xe Con -
30K-424.79 - Hà Nội Xe Con -
36K-000.27 - Thanh Hóa Xe Con -
29K-060.99 - Hà Nội Xe Tải -
38A-555.44 - Hà Tĩnh Xe Con -
60K-411.22 - Đồng Nai Xe Con -
19A-547.47 - Phú Thọ Xe Con -
61K-304.04 - Bình Dương Xe Con -
11A-104.04 - Cao Bằng Xe Con -
19A-555.11 - Phú Thọ Xe Con -
95A-111.49 - Hậu Giang Xe Con -
23A-133.44 - Hà Giang Xe Con -
14A-800.11 - Quảng Ninh Xe Con -
29K-045.45 - Hà Nội Xe Tải -
51B-704.04 - Hồ Chí Minh Xe Khách -
89A-411.44 - Hưng Yên Xe Con -
72A-711.33 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
22A-205.05 - Tuyên Quang Xe Con -
22A-207.07 - Tuyên Quang Xe Con -
84C-111.34 - Trà Vinh Xe Tải -
72C-220.00 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
84C-111.77 - Trà Vinh Xe Tải -
99C-270.00 - Bắc Ninh Xe Tải -
37C-478.78 - Nghệ An Xe Tải -
60C-666.11 - Đồng Nai Xe Tải -