Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84C-111.45 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
84C-111.56 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
84C-111.58 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
20C-266.77 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
51D-931.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89C-300.11 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
72C-217.17 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
49C-333.47 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
89C-300.33 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
81C-233.55 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
17D-009.09 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
34C-381.11 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
12C-118.18 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
71C-118.18 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
60C-670.00 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
84C-111.35 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
72C-218.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
36C-444.43 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
65C-200.22 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
98C-315.15 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
97C-036.36 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
77D-003.03 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
28C-100.77 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
36C-444.42 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
89C-300.55 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
29K-063.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-046.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-056.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-280.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-222.44 | - | Hà Nam | Xe Con | - |