Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-155.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-063.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-056.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-069.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
78A-180.00 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
95A-111.46 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
29K-058.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
95A-107.07 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
29K-063.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-065.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
66A-240.00 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
89A-409.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
29K-072.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-415.15 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-281.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-038.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-222.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-068.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-051.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
92A-356.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
98A-660.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-248.48 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
15K-167.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-036.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-711.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
28A-202.02 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
37K-205.05 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-214.14 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-311.22 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
89A-415.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |