Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-817.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
93A-406.06 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-052.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51D-933.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-711.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-057.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-000.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-064.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
48A-203.03 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
63C-200.44 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
84C-111.38 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
84C-111.67 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
38C-200.33 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
15C-438.38 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89C-306.06 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
23C-078.78 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
15C-435.35 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
49C-333.48 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
36C-438.38 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
38C-200.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
63C-200.22 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
36C-444.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
81C-237.37 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
36C-444.45 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
35C-148.48 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
84C-111.00 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
19C-215.15 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
90C-133.77 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
84C-111.22 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
67C-166.77 | - | An Giang | Xe Tải | - |