Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-069.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14A-813.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
89A-419.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
29K-058.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
76A-235.35 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
37K-222.45 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
65A-403.03 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-067.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
90A-222.67 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
76A-256.56 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
28A-212.12 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
29K-067.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
73A-310.00 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
29K-036.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
66A-241.11 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-048.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-065.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
73A-314.14 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36A-949.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-044.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
17A-390.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-051.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-700.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
93A-411.33 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
76A-246.46 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36K-000.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
89A-427.27 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
29K-037.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-061.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
38A-547.47 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |