Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-450.39 - Hà Nội Xe Con -
30K-553.69 - Hà Nội Xe Con -
60K-391.11 - Đồng Nai Xe Con -
76A-280.00 - Quảng Ngãi Xe Con -
35A-347.47 - Ninh Bình Xe Con -
88A-617.17 - Vĩnh Phúc Xe Con -
68A-306.06 - Kiên Giang Xe Con -
93A-431.11 - Bình Phước Xe Con -
30K-560.89 - Hà Nội Xe Con -
60K-401.01 - Đồng Nai Xe Con -
30K-604.66 - Hà Nội Xe Con -
29K-039.89 - Hà Nội Xe Tải -
29K-037.79 - Hà Nội Xe Tải -
37K-224.24 - Nghệ An Xe Con -
60K-400.55 - Đồng Nai Xe Con -
29K-044.88 - Hà Nội Xe Tải -
71A-180.00 - Bến Tre Xe Con -
60K-400.77 - Đồng Nai Xe Con -
35A-370.00 - Ninh Bình Xe Con -
29K-050.88 - Hà Nội Xe Tải -
29K-047.68 - Hà Nội Xe Tải -
29K-070.68 - Hà Nội Xe Tải -
28A-204.04 - Hòa Bình Xe Con -
65A-400.11 - Cần Thơ Xe Con -
70A-455.77 - Tây Ninh Xe Con -
17A-381.11 - Thái Bình Xe Con -
18C-149.49 - Nam Định Xe Tải -
89C-305.05 - Hưng Yên Xe Tải -
68C-160.00 - Kiên Giang Xe Tải -
18C-146.46 - Nam Định Xe Tải -