Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-048.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-071.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35A-348.48 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
60K-370.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
90A-223.23 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
72A-731.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-067.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-371.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-059.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-038.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-410.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-435.35 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
95A-111.28 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
69A-140.00 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
29K-056.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-712.12 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
43A-785.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-065.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-061.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
75A-333.78 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
95A-111.57 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
48A-204.04 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
60K-344.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
74A-233.77 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
36K-000.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
24A-244.77 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
36K-000.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75A-322.77 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
29K-041.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-050.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |