Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-504.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-851.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-424.99 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-257.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
85A-112.12 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
34A-711.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
79A-490.00 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-446.89 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-720.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
68A-305.05 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30K-447.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-540.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-438.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-544.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-465.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-847.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-301.11 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-401.01 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30K-549.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-210.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
29K-054.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-057.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-000.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-050.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-041.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-054.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-560.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
11A-107.07 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
29K-064.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-070.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |