Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-300.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
75A-322.44 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
65C-200.11 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
29K-050.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-600.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
26A-178.78 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-200.11 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
98C-311.22 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
14A-837.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30M-030.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-155.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-410.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-421.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-170.35 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23D-009.85 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
27B-014.25 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
27D-008.35 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
28D-011.59 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20C-309.63 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-319.26 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
12C-143.26 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12B-017.25 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
14C-460.19 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98C-393.25 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-397.09 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
88A-824.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88D-023.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
15K-462.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-464.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-472.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |