Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-474.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-504.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-553.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17C-223.28 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
35C-181.85 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35B-023.28 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
36C-551.63 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-563.26 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
73D-010.36 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
75B-030.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
43A-972.63 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92C-259.83 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
79A-574.85 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79C-235.65 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79B-046.18 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
81A-464.38 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47C-413.25 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47D-020.06 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
48C-117.63 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48C-118.63 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
93A-512.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93C-205.28 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
70A-605.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70B-036.38 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
61C-611.96 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-617.09 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60D-022.35 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
72B-045.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
72B-046.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
51N-022.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |