Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-026.26 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/12/2023 - 11:00
43C-288.88 180.000.000 Đà Nẵng Xe Tải 18/12/2023 - 11:00
37K-256.56 70.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 11:00
30K-663.63 95.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 11:00
15C-455.55 65.000.000 Hải Phòng Xe Tải 18/12/2023 - 11:00
30K-838.38 600.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 10:15
47A-679.79 210.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/12/2023 - 10:15
35C-155.55 65.000.000 Ninh Bình Xe Tải 18/12/2023 - 10:15
88A-668.68 825.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 10:15
29K-088.88 55.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/12/2023 - 10:15
47A-666.65 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/12/2023 - 09:30
38A-568.68 1.020.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 09:30
38A-567.67 130.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 09:30
29K-099.99 520.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/12/2023 - 09:30
60C-686.68 75.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 09:30
30K-665.66 310.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 09:30
43A-818.18 95.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/12/2023 - 08:45
86A-279.79 390.000.000 Bình Thuận Xe Con 18/12/2023 - 08:45
60C-686.88 50.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 08:45
60C-688.68 130.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 08:45
30K-679.79 1.215.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:45
49A-633.33 100.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/12/2023 - 08:00
30K-662.66 240.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:00
30K-926.26 80.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:00
72A-779.79 915.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/12/2023 - 08:00
30K-938.38 230.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:00
88A-666.68 865.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 08:00
30K-900.90 45.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:00
35A-379.79 305.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/12/2023 - 08:00
51B-707.07 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Khách 16/12/2023 - 16:30