Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-536.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45
37K-558.98 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45
37K-566.96 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45
38A-678.79 110.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
38A-688.98 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
12A-268.79 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 30/10/2024 - 14:45
14K-000.88 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
14K-016.66 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
14C-458.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
98A-900.00 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45
88A-813.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/10/2024 - 14:45
99A-863.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
99A-866.79 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
99A-882.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
99A-888.79 165.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
99A-893.33 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
34A-966.89 45.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:45
65C-222.26 40.000.000 Cần Thơ Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
28A-255.58 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51L-338.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
15K-385.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/10/2024 - 14:45
14A-961.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
43A-858.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30L-986.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51N-112.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
29K-181.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
30M-090.09 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-272.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
20A-863.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/10/2024 - 14:45
99A-878.99 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45