Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90C-160.38 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
36C-550.08 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
38C-243.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-243.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
75C-160.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
79B-043.96 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
47C-407.16 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48C-119.36 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
70C-214.29 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60C-756.35 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72C-266.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51N-084.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-145.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-206.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
71B-022.65 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
84C-128.15 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
64C-140.08 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
68B-036.26 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
65C-252.19 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
83B-024.18 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
94B-017.98 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
30M-267.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-332.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-340.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-446.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-460.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-165.09 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-165.26 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-136.09 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
24A-315.85 | - | Lào Cai | Xe Con | - |