Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-881.16 - Bắc Giang Xe Con -
98A-887.15 - Bắc Giang Xe Con -
98A-887.65 - Bắc Giang Xe Con -
19A-745.59 - Phú Thọ Xe Con -
99A-864.96 - Bắc Ninh Xe Con -
89A-541.83 - Hưng Yên Xe Con -
89A-559.26 - Hưng Yên Xe Con -
18A-512.29 - Nam Định Xe Con -
35B-023.85 - Ninh Bình Xe Khách -
36K-231.59 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-247.09 - Thanh Hóa Xe Con -
36B-049.56 - Thanh Hóa Xe Khách -
37K-489.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-491.58 - Nghệ An Xe Con -
37K-506.58 - Nghệ An Xe Con -
37K-547.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-550.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-561.36 - Nghệ An Xe Con -
38A-685.09 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-700.83 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-707.56 - Hà Tĩnh Xe Con -
73B-020.29 - Quảng Bình Xe Khách -
74C-144.18 - Quảng Trị Xe Tải -
75A-393.18 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75C-157.83 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
75C-159.58 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
92A-441.08 - Quảng Nam Xe Con -
77A-357.56 - Bình Định Xe Con -
49A-770.38 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-774.08 - Lâm Đồng Xe Con -