Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70C-218.28 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61K-533.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60C-771.59 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-773.16 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-863.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-874.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-074.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-080.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-232.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-296.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-474.08 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-234.59 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63B-034.65 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
67A-342.08 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-380.25 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68C-183.95 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
83C-137.25 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
29K-336.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-404.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-419.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-423.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-453.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-458.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-165.95 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-272.96 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
25D-009.98 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
21D-010.58 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
28A-265.95 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-270.98 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
12D-009.59 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |