Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-721.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-744.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88D-022.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
34A-928.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-954.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-470.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-497.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-498.35 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18D-017.35 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
35A-463.85 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-273.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36D-031.08 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
37K-501.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-540.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-562.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38D-020.09 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
38D-023.29 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
73D-011.25 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
75A-402.85 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75D-011.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
43A-979.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-447.96 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92D-015.65 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
77D-009.63 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
93D-007.98 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
61K-540.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-574.63 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-649.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-063.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-487.18 | - | Long An | Xe Con | - |