Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-274.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-554.06 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-577.18 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-514.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-379.09 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73C-193.29 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73C-194.63 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
74D-015.56 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
43C-320.85 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
77A-357.15 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-574.19 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79C-233.65 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
86A-326.85 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-458.38 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-466.26 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-287.19 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
48B-015.29 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
93C-203.09 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
70D-013.65 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
61K-594.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-615.95 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-633.29 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61D-022.98 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
72A-861.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-229.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51E-344.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51E-354.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
63D-013.35 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
84D-008.85 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
95C-092.28 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |